Phiên âm : tú zhāng.
Hán Việt : đồ chương.
Thuần Việt : con dấu; cái mộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con dấu; cái mộc用小块的石头木头金属象牙等做成的东西,底下一面多为方形或圆形,刻着姓名或其他名称图案等,用来印在文件书籍等上面,作为标记图章印在文件书籍等上面的痕迹